Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
此地 cǐ dì
ㄘˇ ㄉㄧˋ
1
/1
此地
cǐ dì
ㄘˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) here
(2) this place
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí Giao Châu - 至膠州
(
Đới Lương
)
•
Độ Chế giang - 渡制江
(
Cao Bá Quát
)
•
Đồng Tước đài - 銅雀臺
(
Nguyễn Du
)
•
Kỳ 16 - 其十六
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lương Châu hành - 涼州行
(
Đới Lương
)
•
Phó nam ty ngẫu thành nhị tuyệt kỳ 2 - Hữu đăng công đường - 赴南司偶成二絕其二-右登公堂
(
Phan Huy Ích
)
•
Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居
(
Triều Xung Chi
)
•
Thung thanh - 舂聲
(
Phương Củng Càn
)
•
Tống tiền vệ huyện Lý Thái thiếu phủ - 送前衛縣李寀少府
(
Cao Thích
)
•
Vũ Thắng quan - 武勝關
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0